The logicalness of her argument was undeniable.
Dịch: Tính hợp lý của lập luận của cô ấy là không thể chối cãi.
We must examine the logicalness of this theory.
Dịch: Chúng ta phải xem xét tính hợp lý của lý thuyết này.
tính hợp lý
logic
hợp lý
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
tuy chỉ là dự đoán
Địa điểm quen thuộc
doanh thu quốc gia
quyết định chính
ấn phẩm
hoạt động thanh tra
móng tay
cất rớ trên sông