I love the taste of brined eggs in my salad.
Dịch: Tôi thích vị của trứng muối trong món salad của mình.
Brined eggs are a popular delicacy in many Asian countries.
Dịch: Trứng muối là một món ăn đặc sản phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á.
trứng muối
trứng dưa
nước muối
ngâm trong nước muối
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
việt quất
giá bán iPhone
sự mất niềm tin, sự hết hào hứng
hạ lưu
Thông dịch là cha mẹ của vợ hoặc chồng.
Người quản lý tài chính, người giữ quỹ
thay vì giúp đỡ
Trong chăn mới biết chăn có rận