I love the taste of brined eggs in my salad.
Dịch: Tôi thích vị của trứng muối trong món salad của mình.
Brined eggs are a popular delicacy in many Asian countries.
Dịch: Trứng muối là một món ăn đặc sản phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á.
trứng muối
trứng dưa
nước muối
ngâm trong nước muối
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Chương trình giảm học phí
gõ sai
không thải ra CO2
công bằng giới
trái nghĩa
Khoa học máy tính
thích lý tưởng
chiều cao nổi bật