She made the decision to break up after a long consideration.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra quyết định chia tay sau một thời gian dài suy nghĩ.
The decision to break up was mutual.
Dịch: Quyết định chia tay là do cả hai bên đồng thuận.
quyết định tan vỡ
quyết định rời xa
quyết định chia tay
quyết định
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
dây giữ áo sơ mi
Mẫu xe hiếm
khe hở giãn nở
mật nghị
kích nổ, làm nổ
phép trừ
tiêu chuẩn đánh giá
thể dục áp dụng