Vulnerability to infection increases with age.
Dịch: Tính dễ bị nhiễm bệnh tăng lên theo tuổi tác.
This medication reduces vulnerability to infection.
Dịch: Loại thuốc này làm giảm nguy cơ nhiễm bệnh.
tính nhạy cảm với nhiễm trùng
tính dễ mắc nhiễm trùng
dễ bị tổn thương
tính dễ bị tổn thương
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
tự miễn dịch
kết quả bầu cử
quản lý dịch vụ khách hàng
CONCACAF
phòng dự án
báo cáo thường niên
bưu thiếp
hình ảnh biểu trưng cho một thương hiệu hoặc công ty