He took a supplemental course to improve his skills.
Dịch: Anh ấy đã tham gia một khóa học bổ sung để cải thiện kỹ năng.
The company offers supplemental insurance for employees.
Dịch: Công ty cung cấp bảo hiểm bổ sung cho nhân viên.
thêm
phụ thêm
phần bổ sung
bổ sung
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
Quả bơ
dầu diesel
tổ chức sinh viên toàn quốc
Xây dựng dự án
quỹ tương hỗ
số lượng
thứ nhất
cắt miếng