He has a chin beard that makes him look more distinguished.
Dịch: Anh ấy có một bộ râu cằm khiến anh trông trang nhã hơn.
Chin beards are becoming increasingly popular among men.
Dịch: Râu cằm ngày càng trở nên phổ biến trong nam giới.
râu dê
râu
nuôi râu
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
chốt cửa, then cài
rau xanh
nhóm vũ trang
Ảnh đang thịnh hành
cố vấn kỹ thuật
dập tắt
Giải bóng đá hạng ba Thái Lan
thuế hoạt động