He has a chin beard that makes him look more distinguished.
Dịch: Anh ấy có một bộ râu cằm khiến anh trông trang nhã hơn.
Chin beards are becoming increasingly popular among men.
Dịch: Râu cằm ngày càng trở nên phổ biến trong nam giới.
râu dê
râu
nuôi râu
10/09/2025
/frɛntʃ/
Vấn đề trong nước
Sự phát triển nghề nghiệp
những năm tháng hoàng kim
Rắn cổ quấn chặt
ảnh hưởng tích cực, tác động tốt
cánh đồng lúa
Đánh giá trà
dữ liệu tạm thời