The construction of the monument was a monumental task.
Dịch: Việc xây dựng tượng đài là một nhiệm vụ hết sức to lớn.
The invention of the printing press was a monumental achievement.
Dịch: Việc phát minh ra máy in là một thành tựu phi thường.
Bao la, mênh mông
Đáng kể, quan trọng
Tráng lệ, hùng vĩ
tượng đài, công trình kỷ niệm
một cách vĩ đại
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
lựa chọn ưu tiên
quá nuông chiều
Bộ Giáo dục
làng thể thao
các loại cây trồng trong vườn
sự độc quyền
phòng thi
hành động theo, tác động lên