Her excitability made it difficult for her to concentrate.
Dịch: Tính dễ bị kích thích của cô ấy làm cho việc tập trung trở nên khó khăn.
The doctor noted his excitability during the examination.
Dịch: Bác sĩ đã ghi nhận tính dễ bị kích thích của anh ấy trong suốt cuộc kiểm tra.
Nam Bộ và Tây Nguyên
Danh tính nhóm, nhận diện của một nhóm người dựa trên các đặc điểm chung về văn hóa, giá trị hoặc mục tiêu