His sensitivity to criticism makes him very cautious.
Dịch: Tính nhạy cảm của anh ấy với chỉ trích khiến anh rất thận trọng.
The sensitivity of the instrument allows for precise measurements.
Dịch: Độ nhạy của thiết bị cho phép đo đạc chính xác.
Vật liệu thân thiện với môi trường