The advantageousness of the proposal made it an easy choice.
Dịch: Tính có lợi của đề xuất khiến nó trở thành một lựa chọn dễ dàng.
Her advantageousness in negotiations helped secure the deal.
Dịch: Tính ưu thế của cô trong các cuộc đàm phán đã giúp bảo đảm hợp đồng.
Loét do virus herpes simplex (HSV), thường xuất hiện trong miệng hoặc trên bộ phận sinh dục.