The monumentality of the pyramids is breathtaking.
Dịch: Sự hùng vĩ của những kim tự tháp thật đáng kinh ngạc.
The artist sought to capture the monumentality of the landscape.
Dịch: Người nghệ sĩ đã cố gắng nắm bắt được tầm vóc vĩ đại của cảnh quan.
Sự hùng vĩ
Vẻ uy nghi, oai vệ
Hùng vĩ, vĩ đại
Tượng đài, công trình kỷ niệm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
người giám sát thực tập
khả năng
Lời chúc mừng sinh nhật muộn
môi trường lớp học
cuộc thử giọng
máy ảnh
công việc bồi thường
chuyên canh