They went tenting in the national park.
Dịch: Họ đã đi cắm trại trong công viên quốc gia.
Tenting is a popular activity among outdoor enthusiasts.
Dịch: Cắm trại là hoạt động phổ biến trong giới yêu thích hoạt động ngoài trời.
Vật thể hoặc đại lượng có hướng trong toán học và vật lý; mũi tên biểu diễn hướng và độ lớn của một đại lượng