They went tenting in the national park.
Dịch: Họ đã đi cắm trại trong công viên quốc gia.
Tenting is a popular activity among outdoor enthusiasts.
Dịch: Cắm trại là hoạt động phổ biến trong giới yêu thích hoạt động ngoài trời.
cắm trại
thiết lập trại
lều
dựng lều
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
cơ quan công cộng
iPhone 17
Thái độ tích cực về cơ thể
Lý thuyết xã hội
Đi tiểu không hết
tài sản văn hóa
Thịt dừa
chỉ tiêu tuyển sinh