She made a substantial contribution to the project.
Dịch: Cô ấy đã đóng góp một cách đáng kể cho dự án.
There is substantial evidence to support his claims.
Dịch: Có bằng chứng đáng kể để ủng hộ những tuyên bố của anh ấy.
phân tích hiệu quả quảng cáo