She wore a beautiful gold medallion around her neck.
Dịch: Cô ấy đeo một chiếc huy chương vàng đẹp quanh cổ.
He received a medallion for his bravery.
Dịch: Anh ấy nhận được một huy chương vì lòng dũng cảm.
huy chương
mặt dây chuyền
người đạt huy chương
trao huy chương
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
thời gian tối ưu
tòa nhà bốn tầng
cây cọ vùng ngập nước
rau dền
Không ngọt lắm
không lo lắng, không phiền muộn
điểm uốn
Huy chương vàng SEA Games