She wore a beautiful gold medallion around her neck.
Dịch: Cô ấy đeo một chiếc huy chương vàng đẹp quanh cổ.
He received a medallion for his bravery.
Dịch: Anh ấy nhận được một huy chương vì lòng dũng cảm.
huy chương
mặt dây chuyền
người đạt huy chương
trao huy chương
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
kiêu ngạo, ngạo mạn
Chính sách bảo mật
Trả lời điện thoại
tình cảm anh em
bôi trơn u máu
xếp hạng
cắt ngang, giao nhau
Chứng chỉ hoàn thành trung học cơ sở