Her cheerful disposition makes her a joy to be around.
Dịch: Tính cách vui vẻ của cô ấy khiến cô ấy trở thành niềm vui khi ở bên.
The disposition of the furniture in the room was carefully planned.
Dịch: Cách bố trí đồ đạc trong phòng đã được lên kế hoạch cẩn thận.