The scientist used a microscope to magnify the cells.
Dịch: Nhà khoa học đã sử dụng kính hiển vi để khuếch đại các tế bào.
The photograph was magnified to show more detail.
Dịch: Bức ảnh đã được phóng đại để hiển thị nhiều chi tiết hơn.
mở rộng
khuếch đại thêm
sự khuếch đại
được khuếch đại
07/11/2025
/bɛt/
Có lông như lông vũ; nhẹ nhàng, mềm mại như lông vũ.
cướp có vũ lực
nút
Sự lở đá
tỷ lệ sinh giảm mạnh
sự trao đổi tiền tệ
eo thon
điều kiện buôn lậu