The unexpectedness of the event shocked everyone.
Dịch: Sự bất ngờ của sự kiện đã làm mọi người sốc.
He was unprepared for the unexpectedness of her reaction.
Dịch: Anh ấy không chuẩn bị cho sự bất ngờ trong phản ứng của cô ấy.
sự ngạc nhiên
tính không thể đoán trước
bất ngờ
một cách bất ngờ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
đá viên
môn thể thao chèo thuyền
củ khoai mì ăn được
Gia đình nuôi
Phô mai không có sữa
Các chỉ số đo lường truyền thông xã hội
mũi nhọn, phi tiêu
vữa xây dựng