The unexpectedness of the event shocked everyone.
Dịch: Sự bất ngờ của sự kiện đã làm mọi người sốc.
He was unprepared for the unexpectedness of her reaction.
Dịch: Anh ấy không chuẩn bị cho sự bất ngờ trong phản ứng của cô ấy.
sự ngạc nhiên
tính không thể đoán trước
bất ngờ
một cách bất ngờ
12/06/2025
/æd tuː/
tiền thuê nhà
Tháng Sáu
Salad làm từ thịt bò xé
cuộc đua kayak
mặt hồ phẳng lặng
đội
đồng hồ đo lưu lượng
DNA (deoxyribonucleic acid) là một phân tử mang thông tin di truyền trong hầu hết các sinh vật.