The unexpectedness of the event shocked everyone.
Dịch: Sự bất ngờ của sự kiện đã làm mọi người sốc.
He was unprepared for the unexpectedness of her reaction.
Dịch: Anh ấy không chuẩn bị cho sự bất ngờ trong phản ứng của cô ấy.
sự ngạc nhiên
tính không thể đoán trước
bất ngờ
một cách bất ngờ
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
tạo ra làn sóng chấn động
trà đen
món ăn dân tộc
sô cô la sữa
bẩn thỉu, dơ bẩn
thuật ngữ tài chính
cửa hàng sang trọng
vương miện nhỏ, thường được đeo trên đầu trong các dịp trang trọng hoặc lễ hội.