I love to eat milk chocolate bars.
Dịch: Tôi thích ăn thanh sô cô la sữa.
She made a cake with milk chocolate frosting.
Dịch: Cô ấy đã làm một cái bánh với lớp kem sô cô la sữa.
sữa sô cô la
sô cô la ngọt
sô cô la
làm sô cô la
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
âm thầm tích tiểu
Phát triển hang động
khao khát, thèm muốn
quy tắc
sân khấu của những đại diện lực địa
lớp mười
Định vị thị trường
nền tảng mua sắm