She wore a beautiful tiara at the gala.
Dịch: Cô ấy đã đeo một chiếc vương miện xinh đẹp tại buổi tiệc.
The tiara sparkled under the lights.
Dịch: Chiếc vương miện lấp lánh dưới ánh đèn.
vương miện
đồ trang sức đầu
người làm vương miện
đeo vương miện
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội
nhân viên mới
Người tham gia vào một hội đồng hoặc buổi thảo luận.
băng tay
vượt thời gian
phòng khách
nguyên tắc tự nhiên
mối quan tâm của người tiêu dùng