The bedroom area is very quiet.
Dịch: Khu vực phòng ngủ rất yên tĩnh.
This house has a large bedroom area.
Dịch: Ngôi nhà này có một khu vực phòng ngủ rộng lớn.
khu vực ngủ
vùng phòng ngủ
phòng ngủ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
giá cuối cùng
cà phê sữa
vận tải định kỳ
nhóm nữ nổi tiếng
nụ cười mỉa mai
Giáo dục suốt đời
mắng, quở trách
hòm, rương, kho tiền