The bedroom area is very quiet.
Dịch: Khu vực phòng ngủ rất yên tĩnh.
This house has a large bedroom area.
Dịch: Ngôi nhà này có một khu vực phòng ngủ rộng lớn.
khu vực ngủ
vùng phòng ngủ
phòng ngủ
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
sự điện phân
Chứng giật cơ
duy trì chất lượng
thăm lại
vướng vào lùm xùm
Trí tuệ Nhân tạo của Apple
bệnh khởi phát nhanh
việc tìm kiếm, khám phá văn học