The bedroom area is very quiet.
Dịch: Khu vực phòng ngủ rất yên tĩnh.
This house has a large bedroom area.
Dịch: Ngôi nhà này có một khu vực phòng ngủ rộng lớn.
khu vực ngủ
vùng phòng ngủ
phòng ngủ
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Dáng người thon thả
gặp người nổi tiếng
Nhà hàng
Sức khỏe tích hợp
tối đa đến mức xa nhất
vai diễn lấy nước mắt
học tập dựa trên dự án
học tập tăng tốc