The non-recognition of the new government has led to tensions.
Dịch: Sự không công nhận chính phủ mới đã dẫn đến căng thẳng.
Non-recognition by the international community can hinder progress.
Dịch: Sự không công nhận từ cộng đồng quốc tế có thể cản trở tiến bộ.
She expressed her non-recognition of the decision made by the committee.
Dịch: Cô đã bày tỏ sự không công nhận quyết định của ủy ban.
tân binh làng nhạc Việt