The car made a loud toot as it passed by.
Dịch: Chiếc xe phát ra một tiếng kêu lớn khi đi qua.
She gave a toot on the horn to alert the pedestrians.
Dịch: Cô ấy thổi còi để cảnh báo người đi bộ.
tiếng nổ
tiếng còi
tiếng kêu
thổi
12/06/2025
/æd tuː/
Chi nhánh Agribank
gia súc bị cuốn trôi
công cụ quản lý
cố định carbon
hộp đựng thuốc lá
gây dựng lòng tin
dệt vân chéo
sự nhạy cảm, dễ bị tổn thương