The car made a loud toot as it passed by.
Dịch: Chiếc xe phát ra một tiếng kêu lớn khi đi qua.
She gave a toot on the horn to alert the pedestrians.
Dịch: Cô ấy thổi còi để cảnh báo người đi bộ.
tiếng nổ
tiếng còi
tiếng kêu
thổi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Người phục vụ (thức ăn, đồ uống) tại nhà hàng
màu xanh phủ kín
bọt cách nhiệt
tham gia tấn công cuối trận
lẫn nhau, với nhau
hồi kết
những cáo buộc thứ cấp
mất protein