The car made a loud toot as it passed by.
Dịch: Chiếc xe phát ra một tiếng kêu lớn khi đi qua.
She gave a toot on the horn to alert the pedestrians.
Dịch: Cô ấy thổi còi để cảnh báo người đi bộ.
tiếng nổ
tiếng còi
tiếng kêu
thổi
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
hệ thống kinh doanh
tồn tại đồng thời
tiết lộ tháng 7
kho dự trữ gỗ
dòng phim gia đình
thuộc về tận thế, mang tính tận thế
cơ quan đầu tư
khám chữa bệnh trái tuyến