He had a successful puberty.
Dịch: Cậu ấy đã dậy thì thành công.
Successful puberty is important for future health.
Dịch: Dậy thì thành công rất quan trọng cho sức khỏe sau này.
trưởng thành thành công
tuổi dậy thì thành công
12/06/2025
/æd tuː/
giá cả quá cao
Lời chúc sinh nhật muộn
phòng lập kế hoạch chiến lược
điên cuồng, mất bình tĩnh
sự đầy đủ
thuế nhập khẩu
sự làm đẹp
lịch sử giáo hội