He had a successful puberty.
Dịch: Cậu ấy đã dậy thì thành công.
Successful puberty is important for future health.
Dịch: Dậy thì thành công rất quan trọng cho sức khỏe sau này.
trưởng thành thành công
tuổi dậy thì thành công
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
cầu thủ bóng đá vĩ đại nhất
gác lửng
mẹ chưa kết hôn
khôi phục niềm tin
Khoản đầu tư ban đầu
nướng
Thiên về toán học
Sự suy giảm chức năng của cột sống