He had a successful puberty.
Dịch: Cậu ấy đã dậy thì thành công.
Successful puberty is important for future health.
Dịch: Dậy thì thành công rất quan trọng cho sức khỏe sau này.
trưởng thành thành công
tuổi dậy thì thành công
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
bình xịt côn trùng
vũ khí tối tân
lịch âm dương
độc gan
sự ghi điểm trong bóng bầu dục hoặc bóng đá
sống sót
nồi hấp, tàu hơi nước
mưa lũ gây ra