He had a successful puberty.
Dịch: Cậu ấy đã dậy thì thành công.
Successful puberty is important for future health.
Dịch: Dậy thì thành công rất quan trọng cho sức khỏe sau này.
trưởng thành thành công
tuổi dậy thì thành công
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
tỷ lệ tiết kiệm
Học viện An ninh Nhân dân
bánh ăn nhẹ
bảo hiểm du lịch
quan chức Vatican
hệ thống lưới
Chiêm ngưỡng sắc hoa
xác minh