They sent out an SOS when their ship began to sink.
Dịch: Họ đã phát tín hiệu cấp cứu khi tàu của họ bắt đầu chìm.
The pilot sent an SOS before the plane crashed.
Dịch: Phi công đã gửi tín hiệu cấp cứu trước khi máy bay rơi.
tín hiệu báo nguy
tín hiệu khẩn cấp
tình trạng khẩn cấp
ra tín hiệu
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
thành tích học tập
sự huy động
hỗ trợ thêm
khó khăn về chính sách
áo tốt nghiệp
công cụ tài chính
mục đích của cặp đôi
luyện tập chuyên cần