I received a notification message about the meeting.
Dịch: Tôi nhận được một tin nhắn thông báo về cuộc họp.
Please check your notification messages for updates.
Dịch: Vui lòng kiểm tra tin nhắn thông báo của bạn để biết các cập nhật.
Thất bại là mẹ của thành công.