The galleon sailed across the sea.
Dịch: Con galleon đã ra khơi trên biển.
Galleons were used for trade and warfare.
Dịch: Galleon được sử dụng để buôn bán và chiến tranh.
tàu
thuyền
nghề làm galleon
chế tạo galleon
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Chi phí hồi phục sức khỏe
trực khuẩn thương hàn
mất mát lớn
ác tâm, sự ác ý
thiết kế gia cố
Mỹ nghệ
mừng 50 năm thống nhất
lở đất