She decided to seek assistance from the authorities.
Dịch: Cô ấy quyết định tìm kiếm sự giúp đỡ từ chính quyền.
If you encounter problems, don't hesitate to seek assistance.
Dịch: Nếu bạn gặp vấn đề, đừng ngần ngại tìm kiếm sự giúp đỡ.
yêu cầu sự giúp đỡ
xin giúp đỡ
việc tìm kiếm sự giúp đỡ
tìm kiếm sự giúp đỡ
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Viện xây dựng
phân bổ đầu tư
kế hoạch thu hồi
phòng kiểm toán
chính tả ngữ âm
trợ lý quảng cáo
khay xì gà
số sê-ri