The transition was seamless.
Dịch: Sự chuyển đổi diễn ra liền mạch.
Seamless integration with existing systems.
Dịch: Tích hợp liền mạch với các hệ thống hiện có.
mượt mà
không gián đoạn
hoàn hảo
một cách liền mạch
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
phê duyệt khoản vay
nhà cung cấp phiếu giảm giá
kế hoạch dự phòng
chồn
hóa đơn thương mại
Xử lý sữa
Những thách thức trong cuộc sống
cá rô đồng