He is an international expert in this field.
Dịch: Ông ấy là một chuyên gia quốc tế trong lĩnh vực này.
We need to hire an international expert to solve this problem.
Dịch: Chúng ta cần thuê một chuyên gia quốc tế để giải quyết vấn đề này.
chuyên gia nước ngoài
quốc tế
sự chuyên môn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cơ hội vô tận
lĩnh vực giáo dục
tình hình lực lượng
khai thác khoáng sản
Bài tập ổn định
âm nhạc di sản
đĩa nhựa
mở rộng thương hiệu