These confectionery standards ensure product safety.
Dịch: Những tiêu chuẩn bánh kẹo này đảm bảo an toàn sản phẩm.
The company adheres to strict confectionery standards.
Dịch: Công ty tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn bánh kẹo.
tiêu chuẩn đồ ngọt
tiêu chuẩn kẹo
bánh kẹo
thuộc về bánh kẹo
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Kỹ năng tự vệ
Thánh Lễ
Công việc tự làm
Giảng dạy tiếng Anh
bạc hà
Đại hội Thể thao châu Á
cảnh sát khu vực
ngành thảo dược