These confectionery standards ensure product safety.
Dịch: Những tiêu chuẩn bánh kẹo này đảm bảo an toàn sản phẩm.
The company adheres to strict confectionery standards.
Dịch: Công ty tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn bánh kẹo.
tiêu chuẩn đồ ngọt
tiêu chuẩn kẹo
bánh kẹo
thuộc về bánh kẹo
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Thủ tục tố tụng
phát nhạc trực tuyến
giao lưu, hòa nhập với mọi người
sự quan sát
nguồn gốc chi tiêu
niêm phong hàng hóa
ảnh tốt nghiệp
trồng một chậu cây