The customs officer sealed the goods.
Dịch: Nhân viên hải quan đã niêm phong hàng hóa.
The goods must be sealed before leaving the warehouse.
Dịch: Hàng hóa phải được niêm phong trước khi rời khỏi kho.
niêm phong hàng hóa
niêm phong
hàng hóa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Khoang hành lý (ô tô)
phong cách hỏi
động vật hoang dã
buổi tối Chủ Nhật
vật liệu tốt
các vấn đề riêng tư
bạn cùng lớp
lời chúc phúc