The customs officer sealed the goods.
Dịch: Nhân viên hải quan đã niêm phong hàng hóa.
The goods must be sealed before leaving the warehouse.
Dịch: Hàng hóa phải được niêm phong trước khi rời khỏi kho.
niêm phong hàng hóa
niêm phong
hàng hóa
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Buổi hòa nhạc quốc gia
làng giải trí
ánh sáng tổng hợp
quả địa cầu
Tài chính môi trường
áo bay
mầm non, nhà trẻ
khả năng