We need to investigate the source of expenditure for this project.
Dịch: Chúng ta cần điều tra nguồn gốc chi tiêu cho dự án này.
The report details the source of expenditure.
Dịch: Báo cáo chi tiết nguồn gốc chi tiêu.
nguồn gốc tiêu dùng
lý do chi phí
bắt nguồn
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Những trận đấu quan trọng
cơ hội trúng vé
cánh delta
sự xoay cẳng tay
sự gắn kết gia đình
Cái phao
bằng cấp thương mại
nghi do đuối nước