He fought bravely alongside his comrades-in-arms.
Dịch: Anh ấy đã chiến đấu dũng cảm bên cạnh các đồng chí chiến đấu của mình.
The bond between comrades-in-arms is often unbreakable.
Dịch: Mối liên kết giữa các đồng chí chiến đấu thường không thể phá vỡ.
Lợi dụng tài chính, khai thác tài chính trái phép hoặc không công bằng để thu lợi cá nhân hoặc tổ chức.