He started to wheeze after running up the hill.
Dịch: Anh ấy bắt đầu thở khò khè sau khi chạy lên đồi.
The child wheezed during the asthma attack.
Dịch: Đứa trẻ thở khò khè trong cơn hen suyễn.
hơi thở
thở hổn hển
tiếng thở khò khè
thở khò khè
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
phương pháp làm việc
dân mạng bình luận
Gia đình túng quẫn
sự chuyển giao
nhà điều hành doanh nghiệp
trái nhỏ
dịch vụ y tế
thiết bị đo điện áp