He started to wheeze after running up the hill.
Dịch: Anh ấy bắt đầu thở khò khè sau khi chạy lên đồi.
The child wheezed during the asthma attack.
Dịch: Đứa trẻ thở khò khè trong cơn hen suyễn.
hơi thở
thở hổn hển
tiếng thở khò khè
thở khò khè
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Biên lợi nhuận
làn sóng phản đối
cách bào chính
công bằng xã hội
vé máy bay
bất động sản dân cư
danh mục bí mật Nhà nước
cần phải