I heard him hum a tune.
Dịch: Tôi nghe anh ấy ngân nga một giai điệu.
She tends to hum when she is nervous.
Dịch: Cô ấy thường ngân nga khi cảm thấy hồi hộp.
cằn nhằn
thì thầm
tiếng kêu
ngân nga
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sự tham gia xã hội
cây trạng nguyên
không hấp dẫn
cách dạy con
thiết kế chiến lược
tiền trả nợ vay
đặc điểm, tính chất riêng
trò chơi xã hội