The weather is mild today.
Dịch: Thời tiết hôm nay thật nhẹ nhàng.
He has a mild temperament.
Dịch: Anh ấy có tính cách nhẹ nhàng.
nhẹ nhàng
mềm mại
sự nhẹ nhàng
làm nhẹ nhàng
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
miếng thịt
cãi tạo án dài
thuốc giải độc
việc duy trì hòa bình, giữ gìn trật tự trong khu vực hoặc cộng đồng quốc tế
đồng nghiệp cũ
hữu hạn
hệ sinh thái đầm lầy
sân thượng