The jingle for the product is very catchy.
Dịch: Bài jingle cho sản phẩm này rất dễ nhớ.
You can hear the jingle of the ice cream truck from afar.
Dịch: Bạn có thể nghe thấy tiếng leng keng của xe kem từ xa.
tiếng chuông
tiếng ngân
tiếng leng keng
kêu leng keng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
không sai nhưng phải rời đi
cơ sở hạ tầng đang phát triển
mối quan hệ phức tạp
chuyến du lịch
Kỳ thi tuyển sinh đại học
đánh giá nhanh
màu sắc nhã nhặn, màu sắc trang nhã
đối phó với căng thẳng