I heard the tinkle of the wind chimes.
Dịch: Tôi nghe thấy tiếng leng keng của những chiếc chuông gió.
The little bell gave a soft tinkle.
Dịch: Chiếc chuông nhỏ phát ra một âm thanh leng keng nhẹ nhàng.
tiếng chuông
tiếng ngân
tiếng leng keng
leng keng
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
điểm
Số âm
nhân vật, ký tự
Sự tràn đập
tính không bền vững
Cuộc tấn công bằng vũ khí hóa học
mạnh mẽ, hùng mạnh
Thiết kế giao diện người dùng