I heard the tinkle of the wind chimes.
Dịch: Tôi nghe thấy tiếng leng keng của những chiếc chuông gió.
The little bell gave a soft tinkle.
Dịch: Chiếc chuông nhỏ phát ra một âm thanh leng keng nhẹ nhàng.
tiếng chuông
tiếng ngân
tiếng leng keng
leng keng
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Nghề tự do
giai đoạn sơ sinh
khói, hơi
cờ quốc gia
Làm suy yếu khả năng
dự án vốn
tiền mừng trong bao lì xì
Mâm cơm xanh tươi