She received a monthly stipend for her internship.
Dịch: Cô ấy nhận một khoản trợ cấp hàng tháng cho kỳ thực tập.
The scholarship includes a stipend for living expenses.
Dịch: Học bổng bao gồm một khoản trợ cấp cho chi phí sinh hoạt.
Danh tính hoặc hình ảnh mà một nghệ sĩ tạo ra để thể hiện bản thân hoặc thu hút khán giả