The company is known for its cutting-edge technology.
Dịch: Công ty nổi tiếng với công nghệ tiên tiến của mình.
She always wears cutting-edge fashion.
Dịch: Cô ấy luôn mặc những bộ trang phục hiện đại nhất.
tối tân
sáng tạo
công nghệ tiên tiến
cắt
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
bình luận hài hước
tinh thần tự nguyện
Thu nhập so sánh được
cái gối tựa; hỗ trợ, củng cố
miêu tả văn hóa
quy trình loại bỏ khuyết điểm (trên da hoặc bề mặt)
cuộc đi bar
Sơn phủ bằng chất dẻo hoặc nhựa tổng hợp dùng để trang trí hoặc bảo vệ bề mặt