This is a major advancement in medical technology.
Dịch: Đây là một tiến bộ vượt bậc trong công nghệ y tế.
The company has made major advancements in AI research.
Dịch: Công ty đã đạt được những bước tiến lớn trong nghiên cứu trí tuệ nhân tạo.
Tiến triển đáng kể
Đột phá
tiên tiến
tiến bộ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Bỏ lỡ nhiều cơ hội
bẹt má, có má phúng phính
Không khí sôi động
Sự phỉ báng, sự nói xấu
cây họ đậu
Sàn gỗ cứng
Đế quốc La Mã Thần thánh
gia đình yêu thương