This is a major advancement in medical technology.
Dịch: Đây là một tiến bộ vượt bậc trong công nghệ y tế.
The company has made major advancements in AI research.
Dịch: Công ty đã đạt được những bước tiến lớn trong nghiên cứu trí tuệ nhân tạo.
Tiến triển đáng kể
Đột phá
tiên tiến
tiến bộ
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
biến dạng đệm ghim
chuẩn VietGAP
nhan sắc hiện tại
Tập huấn luyện
yếu tố mềm
phức tạp, rắc rối
chiến lược bán hàng
sự làm trắng