The design of the building is intricate and beautiful.
Dịch: Thiết kế của tòa nhà rất phức tạp và đẹp.
Her explanation was intricate, but I finally understood.
Dịch: Giải thích của cô ấy rất rắc rối, nhưng cuối cùng tôi cũng hiểu.
phức tạp
rắc rối
sự phức tạp
một cách rắc rối
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
nghìn tỷ VND
bão trên MXH
chủ sở hữu rắn
giai đoạn tiếp theo
không thể không
khu mua sắm
kẻ trộm mật hoa
Muối canxi