The design of the building is intricate and beautiful.
Dịch: Thiết kế của tòa nhà rất phức tạp và đẹp.
Her explanation was intricate, but I finally understood.
Dịch: Giải thích của cô ấy rất rắc rối, nhưng cuối cùng tôi cũng hiểu.
phức tạp
rắc rối
sự phức tạp
một cách rắc rối
16/09/2025
/fiːt/
Đáng nhớ, khó quên
người lái xe
kẻ xúi giục
quá trình xác thực
vừa ngọt ngào vừa cay đắng
sự kiện âm nhạc đỉnh cao
kết quả quan trọng
lịch để bàn