Her current beauty is undeniable.
Dịch: Không thể phủ nhận nhan sắc hiện tại của cô ấy.
He is worried about her current beauty.
Dịch: Anh ấy lo lắng về nhan sắc hiện tại của cô ấy.
vẻ đẹp hiện tại
ngoại hình hiện tại
xinh đẹp
một cách xinh đẹp
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
Công ty sản xuất phim hoặc truyền hình
đánh giá doanh nghiệp
đa chức năng
cộng đồng khép kín
Công nghệ thông tin
Khoa học phòng thí nghiệm chẩn đoán
hỗ trợ hô hấp
tăng trách nhiệm