The team is advancing in the competition.
Dịch: Đội đang tiến bộ trong cuộc thi.
She is advancing her career by taking additional courses.
Dịch: Cô ấy đang phát triển sự nghiệp bằng cách tham gia các khóa học bổ sung.
tiến triển
tiến về phía trước
sự tiến bộ
tiến lên
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
vận chuyển hàng hóa
lợi nhuận trước thuế
Biến cố gia đình
hướng công nghệ cao
khó xử, gượng gạo, không tự nhiên
tiến trình chạy ngầm
lá có hương thơm
nghĩa vụ nộp phạt