The team is advancing in the competition.
Dịch: Đội đang tiến bộ trong cuộc thi.
She is advancing her career by taking additional courses.
Dịch: Cô ấy đang phát triển sự nghiệp bằng cách tham gia các khóa học bổ sung.
có nghĩa là 'đẹp' hoặc 'thú vị', thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó đẹp hoặc hấp dẫn.