Scientific advancement has led to new medical treatments.
Dịch: Tiến bộ khoa học đã dẫn đến các phương pháp điều trị y tế mới.
The pace of scientific advancement is accelerating.
Dịch: Tốc độ tiến bộ khoa học đang tăng nhanh.
tiến triển khoa học
tiến bộ công nghệ
tiên tiến
phát triển
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
vải cách điện
được sắp xếp trước
Phô mai Emmental, loại phô mai có lỗ và có nguồn gốc từ Thụy Sĩ.
có sức hút, lôi cuốn
người nói, người phát biểu
Thiếu vốn
tranh ghép
vị trí thoải mái