The two teams provided mutual support during the project.
Dịch: Hai đội đã hỗ trợ lẫn nhau trong suốt dự án.
Mutual support is essential in a partnership.
Dịch: Hỗ trợ lẫn nhau là rất cần thiết trong một mối quan hệ đối tác.
sự hợp tác
sự hỗ trợ qua lại
hỗ trợ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
múa nước
độc lập
sự thống trị
Tập trung để cúng tế
cây ăn thịt
bán hàng ép buộc
Giám đốc phim
kỹ thuật học tập