She is a high potential employee.
Dịch: Cô ấy là một nhân viên có tiềm năng lớn.
This technology has high potential for future development.
Dịch: Công nghệ này có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai.
Đầy hứa hẹn
Tài năng
tiềm năng
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
sống lý trí
cô bé hạnh phúc
kiếm lời
sự phân chia nhóm
Chăm sóc ngoại trú
Tê tê
Sự chấp nhận, sự nhập học, sự thừa nhận
Loại bỏ