The car was impounded for illegal parking.
Dịch: Chiếc xe bị tịch thu vì đỗ xe trái phép.
The police impounded the stolen goods.
Dịch: Cảnh sát đã tịch thu hàng hóa bị đánh cắp.
Tịch thu
Bắt giữ
Sự tịch thu
Khu vực giam giữ
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
dễ cáu giận, hay cáu kỉnh
lá máu
ghế
tiêu cự
Dấu hiệu không thể nhầm lẫn
sự kiện gây quỹ
Yêu cầu truy cập
gặp nguy