The car was impounded for illegal parking.
Dịch: Chiếc xe bị tịch thu vì đỗ xe trái phép.
The police impounded the stolen goods.
Dịch: Cảnh sát đã tịch thu hàng hóa bị đánh cắp.
Tịch thu
Bắt giữ
Sự tịch thu
Khu vực giam giữ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Tóc xoăn
đường cong học tập
thì, đã, là (ở dạng quá khứ của 'be')
Âm nhạc đương đại Việt Nam
Sự phân loại, chấm điểm
Bình sữa
Sự bắt đầu lại, sự tái diễn
sự chuyển đổi lực lượng lao động có kỹ năng