Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Detain"

noun
detainment of civilians
/dɪˈteɪnmənt əv sɪˈvɪljənz/

việc giam giữ thường dân

verb
be detained
/biː dɪˈteɪnd/

bị giam giữ

verb
detained
/dɪˈteɪnd/

bị giam giữ, bị tạm giữ

verb phrase
being detained by the ICC
/ˈbiːɪŋ dɪˈteɪnd baɪ ðə ˌɪntərˈnæʃənəl ˈkrɪmənəl ˈkɔːrt/

bị ICC giam

verb
Detain for investigation
/dɪˈteɪn fɔːr ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/

Bắt giữ để điều tra

verb
detain
/dɪˈteɪn/

giữ lại, giam giữ

noun
detainee
/ˌdiːteɪˈniː/

người bị giam giữ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY