The police confiscated the illegal goods.
Dịch: Cảnh sát đã tịch thu hàng hóa bất hợp pháp.
His passport was confiscated to prevent him from leaving the country.
Dịch: Hộ chiếu của anh ta đã bị tịch thu để ngăn anh ta rời khỏi đất nước.
Tịch thu
Giữ
Sự tịch thu
Người tịch thu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
xe ô tô
Viêm mống mắt thể mi
sự chuyển đổi sinh thái
lịch làm việc kín mít
chuyến đi làm
trở nên già, quá trình lão hóa
Tăng sức đề kháng
người đoạt huy chương đồng